Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi

VHO - 0h sáng nay, 24.7, Bộ GD&ĐT đã công bố phổ điểm thi theo khối thi, sau khi công bố chính thức điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022.

1. TỔ HỢP A00 (TOÁN-VẬT LÍ-HÓA HỌC)

a. Phổ điểm khoảng chia 1.0

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 1

Khoảng điểm

(0, 1]

(1, 2]

(2, 3]

(3, 4]

(4, 5]

(5, 6]

(6, 7]

(7, 8]

(8, 9]

(9, 10]

(10, 11]

Số lượng

0

0

0

0

0

9

38

127

196

403

695

Khoảng điểm

(11, 12]

(12, 13]

(13, 14]

(14, 15]

(15, 16]

(16, 17]

(17, 18]

(18, 19]

(19, 20]

(20, 21]

(21, 22]

Số lượng

1,379

2,304

3,893

6,008

8,955

12,856

17,831

23,732

30,101

36,216

40,205

Khoảng điểm

(22, 23]

(23, 24]

(24, 25]

(25, 26]

(26, 27]

(27, 28]

(28, 29]

(29, 30]

Số lượng

41,188

37,667

29,303

18,204

8,808

2,977

523

58

b. Phổ điểm khoảng điểm 0.75

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 2

Khoảng điểm

(0.0, 0.75]

(0.75, 1.5]

(1.5, 2.25]

(2.25, 3.0]

(3.0, 3.75]

(3.75, 4.5]

(4.5, 5.25]

(5.25, 6.0]

(6.0, 6.75]

(6.75, 7.5]

(7.5, 8.25]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

1

8

22

64

110

Khoảng điểm

(8.25, 9.0]

(9.0, 9.75]

(9.75, 10.5]

(10.5, 11.25]

(11.25, 12.0]

(12.0, 12.75]

(12.75, 13.5]

(13.5, 14.25]

(14.25, 15.0]

(15.0, 15.75]

(15.75, 16.5]

Số lượng

165

286

411

669

1,111

1,607

2,366

3,499

4,733

6,363

8,489

Khoảng điểm

(16.5, 17.25]

(17.25, 18.0]

(18.0, 18.75]

(18.75, 19.5]

(19.5, 20.25]

(20.25, 21.0]

(21.0, 21.75]

(21.75, 22.5]

(22.5, 23.25]

(23.25, 24.0]

(24.0, 24.75]

Số lượng

10,923

13,867

17,158

20,787

24,280

27,824

29,983

30,805

30,590

27,682

22,949

Khoảng điểm

(24.75, 25.5]

(25.5, 26.25]

(26.25, 27.0]

(27.0, 27.75]

(27.75, 28.5]

(28.5, 29.25]

(29.25, 30.0]

Số lượng

16,776

10,854

5,736

2,578

785

165

30

c. Phổ điểm khoảng điểm 0.5

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 3

Khoảng điểm

(0.0, 0.5]

(0.5, 1.0]

(1.0, 1.5]

(1.5, 2.0]

(2.0, 2.5]

(2.5, 3.0]

(3.0, 3.5]

(3.5, 4.0]

(4.0, 4.5]

(4.5, 5.0]

(5.0, 5.5]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Khoảng điểm

(5.5, 6.0]

(6.0, 6.5]

(6.5, 7.0]

(7.0, 7.5]

(7.5, 8.0]

(8.0, 8.5]

(8.5, 9.0]

(9.0, 9.5]

(9.5, 10.0]

(10.0, 10.5]

(10.5, 11.0]

Số lượng

6

12

26

48

79

77

119

190

213

294

401

Khoảng điểm

(11.0, 11.5]

(11.5, 12.0]

(12.0, 12.5]

(12.5, 13.0]

(13.0, 13.5]

(13.5, 14.0]

(14.0, 14.5]

(14.5, 15.0]

(15.0, 15.5]

(15.5, 16.0]

(16.0, 16.5]

Số lượng

593

786

990

1,314

1,669

2,224

2,693

3,315

4,039

4,916

5,897

Khoảng điểm

(16.5, 17.0]

(17.0, 17.5]

(17.5, 18.0]

(18.0, 18.5]

(18.5, 19.0]

(19.0, 19.5]

(19.5, 20.0]

(20.0, 20.5]

(20.5, 21.0]

(21.0, 21.5]

(21.5, 22.0]

Số lượng

6,959

8,262

9,569

11,066

12,666

14,213

15,888

17,500

18,716

19,939

20,266

Khoảng điểm

(22.0, 22.5]

(22.5, 23.0]

(23.0, 23.5]

(23.5, 24.0]

(24.0, 24.5]

(24.5, 25.0]

(25.0, 25.5]

(25.5, 26.0]

(26.0, 26.5]

(26.5, 27.0]

(27.0, 27.5]

Số lượng

20,583

20,605

19,605

18,062

16,044

13,259

10,422

7,782

5,528

3,280

1,988

Khoảng điểm

(27.5, 28.0]

(28.0, 28.5]

(28.5, 29.0]

(29.0, 29.5]

(29.5, 30.0]

Số lượng

989

386

137

47

11

d. Phổ điểm khoảng điểm 0.25

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 4

Khoảng điểm

(0.0, 0.25]

(0.25, 0.5]

(0.5, 0.75]

(0.75, 1.0]

(1.0, 1.25]

(1.25, 1.5]

(1.5, 1.75]

(1.75, 2.0]

(2.0, 2.25]

(2.25, 2.5]

(2.5, 2.75]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Khoảng điểm

(2.75, 3.0]

(3.0, 3.25]

(3.25, 3.5]

(3.5, 3.75]

(3.75, 4.0]

(4.0, 4.25]

(4.25, 4.5]

(4.5, 4.75]

(4.75, 5.0]

(5.0, 5.25]

(5.25, 5.5]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

2

Khoảng điểm

(5.5, 5.75]

(5.75, 6.0]

(6.0, 6.25]

(6.25, 6.5]

(6.5, 6.75]

(6.75, 7.0]

(7.0, 7.25]

(7.25, 7.5]

(7.5, 7.75]

(7.75, 8.0]

(8.0, 8.25]

Số lượng

2

4

7

5

10

16

21

27

37

42

31

Khoảng điểm

(8.25, 8.5]

(8.5, 8.75]

(8.75, 9.0]

(9.0, 9.25]

(9.25, 9.5]

(9.5, 9.75]

(9.75, 10.0]

(10.0, 10.25]

(10.25, 10.5]

(10.5, 10.75]

(10.75, 11.0]

Số lượng

46

67

52

86

104

96

117

139

155

186

215

Khoảng điểm

(11.0, 11.25]

(11.25, 11.5]

(11.5, 11.75]

(11.75, 12.0]

(12.0, 12.25]

(12.25, 12.5]

(12.5, 12.75]

(12.75, 13.0]

(13.0, 13.25]

(13.25, 13.5]

(13.5, 13.75]

Số lượng

268

325

379

407

465

525

617

697

746

923

1,056

Khoảng điểm

(13.75, 14.0]

(14.0, 14.25]

(14.25, 14.5]

(14.5, 14.75]

(14.75, 15.0]

(15.0, 15.25]

(15.25, 15.5]

(15.5, 15.75]

(15.75, 16.0]

(16.0, 16.25]

(16.25, 16.5]

Số lượng

1,168

1,275

1,418

1,539

1,776

1,918

2,121

2,324

2,592

2,806

3,091

Khoảng điểm

(16.5, 16.75]

(16.75, 17.0]

(17.0, 17.25]

(17.25, 17.5]

(17.5, 17.75]

(17.75, 18.0]

(18.0, 18.25]

(18.25, 18.5]

(18.5, 18.75]

(18.75, 19.0]

(19.0, 19.25]

Số lượng

3,346

3,613

3,964

4,298

4,648

4,921

5,316

5,750

6,092

6,574

6,886

Khoảng điểm

(19.25, 19.5]

(19.5, 19.75]

(19.75, 20.0]

(20.0, 20.25]

(20.25, 20.5]

(20.5, 20.75]

(20.75, 21.0]

(21.0, 21.25]

(21.25, 21.5]

(21.5, 21.75]

(21.75, 22.0]

Số lượng

7,327

7,791

8,097

8,392

9,108

9,224

9,492

9,855

10,084

10,044

10,222

Khoảng điểm

(22.0, 22.25]

(22.25, 22.5]

(22.5, 22.75]

(22.75, 23.0]

(23.0, 23.25]

(23.25, 23.5]

(23.5, 23.75]

(23.75, 24.0]

(24.0, 24.25]

(24.25, 24.5]

(24.5, 24.75]

Số lượng

10,276

10,307

10,487

10,118

9,985

9,620

9,296

8,766

8,357

7,687

6,905

Khoảng điểm

(24.75, 25.0]

(25.0, 25.25]

(25.25, 25.5]

(25.5, 25.75]

(25.75, 26.0]

(26.0, 26.25]

(26.25, 26.5]

(26.5, 26.75]

(26.75, 27.0]

(27.0, 27.25]

(27.25, 27.5]

Số lượng

6,354

5,562

4,860

4,157

3,625

3,072

2,456

1,851

1,429

1,155

833

Khoảng điểm

(27.5, 27.75]

(27.75, 28.0]

(28.0, 28.25]

(28.25, 28.5]

(28.5, 28.75]

(28.75, 29.0]

(29.0, 29.25]

(29.25, 29.5]

(29.5, 29.75]

(29.75, 30.0]

Số lượng

590

399

246

140

87

50

28

19

6

5

2. TỔ HỢP A01 (TOÁN-VẬT LÍ-NGOẠI NGỮ)

a. Phổ điểm khoảng chia 1.0

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 5

Khoảng điểm

(0, 1]

(1, 2]

(2, 3]

(3, 4]

(4, 5]

(5, 6]

(6, 7]

(7, 8]

(8, 9]

(9, 10]

(10, 11]

Số lượng

0

0

0

0

1

3

31

68

185

420

896

Khoảng điểm

(11, 12]

(12, 13]

(13, 14]

(14, 15]

(15, 16]

(16, 17]

(17, 18]

(18, 19]

(19, 20]

(20, 21]

(21, 22]

Số lượng

1,783

3,190

5,284

8,559

12,766

18,498

24,098

30,358

35,052

36,600

34,828

Khoảng điểm

(22, 23]

(23, 24]

(24, 25]

(25, 26]

(26, 27]

(27, 28]

(28, 29]

(29, 30]

Số lượng

30,939

25,561

19,262

13,194

7,138

2,414

386

18

b. Phổ điểm khoảng điểm 0.75

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 6

Khoảng điểm

(0.0, 0.75]

(0.75, 1.5]

(1.5, 2.25]

(2.25, 3.0]

(3.0, 3.75]

(3.75, 4.5]

(4.5, 5.25]

(5.25, 6.0]

(6.0, 6.75]

(6.75, 7.5]

(7.5, 8.25]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

1

3

23

35

77

Khoảng điểm

(8.25, 9.0]

(9.0, 9.75]

(9.75, 10.5]

(10.5, 11.25]

(11.25, 12.0]

(12.0, 12.75]

(12.75, 13.5]

(13.5, 14.25]

(14.25, 15.0]

(15.0, 15.75]

(15.75, 16.5]

Số lượng

149

282

495

906

1,416

2,246

3,283

4,712

6,792

9,153

12,192

Khoảng điểm

(16.5, 17.25]

(17.25, 18.0]

(18.0, 18.75]

(18.75, 19.5]

(19.5, 20.25]

(20.25, 21.0]

(21.0, 21.75]

(21.75, 22.5]

(22.5, 23.25]

(23.25, 24.0]

(24.0, 24.75]

Số lượng

15,298

18,719

22,034

25,367

27,157

27,452

26,478

24,457

21,721

18,672

15,041

Khoảng điểm

(24.75, 25.5]

(25.5, 26.25]

(26.25, 27.0]

(27.0, 27.75]

(27.75, 28.5]

(28.5, 29.25]

(29.25, 30.0]

Số lượng

11,693

8,049

4,811

2,119

585

105

9

c. Phổ điểm khoảng điểm 0.5

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 7

Khoảng điểm

(0.0, 0.5]

(0.5, 1.0]

(1.0, 1.5]

(1.5, 2.0]

(2.0, 2.5]

(2.5, 3.0]

(3.0, 3.5]

(3.5, 4.0]

(4.0, 4.5]

(4.5, 5.0]

(5.0, 5.5]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

Khoảng điểm

(5.5, 6.0]

(6.0, 6.5]

(6.5, 7.0]

(7.0, 7.5]

(7.5, 8.0]

(8.0, 8.5]

(8.5, 9.0]

(9.0, 9.5]

(9.5, 10.0]

(10.0, 10.5]

(10.5, 11.0]

Số lượng

3

12

19

27

41

77

108

167

253

357

539

Khoảng điểm

(11.0, 11.5]

(11.5, 12.0]

(12.0, 12.5]

(12.5, 13.0]

(13.0, 13.5]

(13.5, 14.0]

(14.0, 14.5]

(14.5, 15.0]

(15.0, 15.5]

(15.5, 16.0]

(16.0, 16.5]

Số lượng

754

1,029

1,370

1,820

2,339

2,945

3,805

4,754

5,715

7,051

8,579

Khoảng điểm

(16.5, 17.0]

(17.0, 17.5]

(17.5, 18.0]

(18.0, 18.5]

(18.5, 19.0]

(19.0, 19.5]

(19.5, 20.0]

(20.0, 20.5]

(20.5, 21.0]

(21.0, 21.5]

(21.5, 22.0]

Số lượng

9,919

11,174

12,924

14,326

16,032

17,043

18,009

18,376

18,224

17,636

17,192

Khoảng điểm

(22.0, 22.5]

(22.5, 23.0]

(23.0, 23.5]

(23.5, 24.0]

(24.0, 24.5]

(24.5, 25.0]

(25.0, 25.5]

(25.5, 26.0]

(26.0, 26.5]

(26.5, 27.0]

(27.0, 27.5]

Số lượng

16,107

14,832

13,524

12,037

10,375

8,887

7,472

5,722

4,279

2,859

1,663

Khoảng điểm

(27.5, 28.0]

(28.0, 28.5]

(28.5, 29.0]

(29.0, 29.5]

(29.5, 30.0]

Số lượng

751

290

96

15

3

d. Phổ điểm khoảng điểm 0.25

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 8

Khoảng điểm

(0.0, 0.25]

(0.25, 0.5]

(0.5, 0.75]

(0.75, 1.0]

(1.0, 1.25]

(1.25, 1.5]

(1.5, 1.75]

(1.75, 2.0]

(2.0, 2.25]

(2.25, 2.5]

(2.5, 2.75]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Khoảng điểm

(2.75, 3.0]

(3.0, 3.25]

(3.25, 3.5]

(3.5, 3.75]

(3.75, 4.0]

(4.0, 4.25]

(4.25, 4.5]

(4.5, 4.75]

(4.75, 5.0]

(5.0, 5.25]

(5.25, 5.5]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

Khoảng điểm

(5.5, 5.75]

(5.75, 6.0]

(6.0, 6.25]

(6.25, 6.5]

(6.5, 6.75]

(6.75, 7.0]

(7.0, 7.25]

(7.25, 7.5]

(7.5, 7.75]

(7.75, 8.0]

(8.0, 8.25]

Số lượng

2

1

3

9

11

8

11

16

15

26

36

Khoảng điểm

(8.25, 8.5]

(8.5, 8.75]

(8.75, 9.0]

(9.0, 9.25]

(9.25, 9.5]

(9.5, 9.75]

(9.75, 10.0]

(10.0, 10.25]

(10.25, 10.5]

(10.5, 10.75]

(10.75, 11.0]

Số lượng

41

41

67

83

84

115

138

167

190

258

281

Khoảng điểm

(11.0, 11.25]

(11.25, 11.5]

(11.5, 11.75]

(11.75, 12.0]

(12.0, 12.25]

(12.25, 12.5]

(12.5, 12.75]

(12.75, 13.0]

(13.0, 13.25]

(13.25, 13.5]

(13.5, 13.75]

Số lượng

367

387

474

555

641

729

876

944

1,117

1,222

1,380

Khoảng điểm

(13.75, 14.0]

(14.0, 14.25]

(14.25, 14.5]

(14.5, 14.75]

(14.75, 15.0]

(15.0, 15.25]

(15.25, 15.5]

(15.5, 15.75]

(15.75, 16.0]

(16.0, 16.25]

(16.25, 16.5]

Số lượng

1,565

1,767

2,038

2,263

2,491

2,770

2,945

3,438

3,613

4,104

4,475

Khoảng điểm

(16.5, 16.75]

(16.75, 17.0]

(17.0, 17.25]

(17.25, 17.5]

(17.5, 17.75]

(17.75, 18.0]

(18.0, 18.25]

(18.25, 18.5]

(18.5, 18.75]

(18.75, 19.0]

(19.0, 19.25]

Số lượng

4,795

5,124

5,379

5,795

6,203

6,721

6,930

7,396

7,708

8,324

8,367

Khoảng điểm

(19.25, 19.5]

(19.5, 19.75]

(19.75, 20.0]

(20.0, 20.25]

(20.25, 20.5]

(20.5, 20.75]

(20.75, 21.0]

(21.0, 21.25]

(21.25, 21.5]

(21.5, 21.75]

(21.75, 22.0]

Số lượng

8,676

8,893

9,116

9,148

9,228

9,196

9,028

9,014

8,622

8,842

8,350

Khoảng điểm

(22.0, 22.25]

(22.25, 22.5]

(22.5, 22.75]

(22.75, 23.0]

(23.0, 23.25]

(23.25, 23.5]

(23.5, 23.75]

(23.75, 24.0]

(24.0, 24.25]

(24.25, 24.5]

(24.5, 24.75]

Số lượng

8,171

7,936

7,477

7,355

6,889

6,635

6,195

5,842

5,252

5,123

4,666

Khoảng điểm

(24.75, 25.0]

(25.0, 25.25]

(25.25, 25.5]

(25.5, 25.75]

(25.75, 26.0]

(26.0, 26.25]

(26.25, 26.5]

(26.5, 26.75]

(26.75, 27.0]

(27.0, 27.25]

(27.25, 27.5]

Số lượng

4,221

3,908

3,564

3,155

2,567

2,327

1,952

1,641

1,218

967

696

Khoảng điểm

(27.5, 27.75]

(27.75, 28.0]

(28.0, 28.25]

(28.25, 28.5]

(28.5, 28.75]

(28.75, 29.0]

(29.0, 29.25]

(29.25, 29.5]

(29.5, 29.75]

(29.75, 30.0]

Số lượng

456

295

190

100

69

27

9

6

2

1

3. TỔ HỢP B00 (TOÁN-HÓA HỌC-SINH HỌC)

a. Phổ điểm khoảng chia 1.0

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 9

Khoảng điểm

(0, 1]

(1, 2]

(2, 3]

(3, 4]

(4, 5]

(5, 6]

(6, 7]

(7, 8]

(8, 9]

(9, 10]

(10, 11]

Số lượng

0

0

0

0

1

9

20

59

221

432

1,046

Khoảng điểm

(11, 12]

(12, 13]

(13, 14]

(14, 15]

(15, 16]

(16, 17]

(17, 18]

(18, 19]

(19, 20]

(20, 21]

(21, 22]

Số lượng

2,090

4,379

7,720

12,838

18,562

25,183

31,398

36,555

40,391

40,455

34,979

Khoảng điểm

(22, 23]

(23, 24]

(24, 25]

(25, 26]

(26, 27]

(27, 28]

(28, 29]

(29, 30]

Số lượng

26,277

17,605

11,253

6,515

3,047

914

167

11

b. Phổ điểm khoảng điểm 0.75

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 10

Khoảng điểm

(0.0, 0.75]

(0.75, 1.5]

(1.5, 2.25]

(2.25, 3.0]

(3.0, 3.75]

(3.75, 4.5]

(4.5, 5.25]

(5.25, 6.0]

(6.0, 6.75]

(6.75, 7.5]

(7.5, 8.25]

Số lượng

0

0

0

0

0

1

2

7

10

32

79

Khoảng điểm

(8.25, 9.0]

(9.0, 9.75]

(9.75, 10.5]

(10.5, 11.25]

(11.25, 12.0]

(12.0, 12.75]

(12.75, 13.5]

(13.5, 14.25]

(14.25, 15.0]

(15.0, 15.75]

(15.75, 16.5]

Số lượng

179

278

558

1,045

1,687

3,006

4,743

7,147

10,041

13,251

17,204

Khoảng điểm

(16.5, 17.25]

(17.25, 18.0]

(18.0, 18.75]

(18.75, 19.5]

(19.5, 20.25]

(20.25, 21.0]

(21.0, 21.75]

(21.75, 22.5]

(22.5, 23.25]

(23.25, 24.0]

(24.0, 24.75]

Số lượng

20,533

24,155

26,918

29,591

30,793

30,099

26,888

22,324

17,144

12,505

8,916

Khoảng điểm

(24.75, 25.5]

(25.5, 26.25]

(26.25, 27.0]

(27.0, 27.75]

(27.75, 28.5]

(28.5, 29.25]

(29.25, 30.0]

Số lượng

6,133

3,752

2,014

805

220

63

4

c. Phổ điểm khoảng điểm 0.5

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 11

Khoảng điểm

(0.0, 0.5]

(0.5, 1.0]

(1.0, 1.5]

(1.5, 2.0]

(2.0, 2.5]

(2.5, 3.0]

(3.0, 3.5]

(3.5, 4.0]

(4.0, 4.5]

(4.5, 5.0]

(5.0, 5.5]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

4

Khoảng điểm

(5.5, 6.0]

(6.0, 6.5]

(6.5, 7.0]

(7.0, 7.5]

(7.5, 8.0]

(8.0, 8.5]

(8.5, 9.0]

(9.0, 9.5]

(9.5, 10.0]

(10.0, 10.5]

(10.5, 11.0]

Số lượng

5

7

13

22

37

90

131

178

254

404

642

Khoảng điểm

(11.0, 11.5]

(11.5, 12.0]

(12.0, 12.5]

(12.5, 13.0]

(13.0, 13.5]

(13.5, 14.0]

(14.0, 14.5]

(14.5, 15.0]

(15.0, 15.5]

(15.5, 16.0]

(16.0, 16.5]

Số lượng

899

1,191

1,822

2,557

3,370

4,350

5,809

7,029

8,421

10,141

11,893

Khoảng điểm

(16.5, 17.0]

(17.0, 17.5]

(17.5, 18.0]

(18.0, 18.5]

(18.5, 19.0]

(19.0, 19.5]

(19.5, 20.0]

(20.0, 20.5]

(20.5, 21.0]

(21.0, 21.5]

(21.5, 22.0]

Số lượng

13,290

14,917

16,481

17,592

18,963

19,954

20,437

20,731

19,724

18,461

16,518

Khoảng điểm

(22.0, 22.5]

(22.5, 23.0]

(23.0, 23.5]

(23.5, 24.0]

(24.0, 24.5]

(24.5, 25.0]

(25.0, 25.5]

(25.5, 26.0]

(26.0, 26.5]

(26.5, 27.0]

(27.0, 27.5]

Số lượng

14,233

12,044

9,640

7,965

6,243

5,010

3,796

2,719

1,898

1,149

627

Khoảng điểm

(27.5, 28.0]

(28.0, 28.5]

(28.5, 29.0]

(29.0, 29.5]

(29.5, 30.0]

Số lượng

287

111

56

11

0

d. Phổ điểm khoảng điểm 0.25

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 12

Khoảng điểm

(0.0, 0.25]

(0.25, 0.5]

(0.5, 0.75]

(0.75, 1.0]

(1.0, 1.25]

(1.25, 1.5]

(1.5, 1.75]

(1.75, 2.0]

(2.0, 2.25]

(2.25, 2.5]

(2.5, 2.75]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Khoảng điểm

(2.75, 3.0]

(3.0, 3.25]

(3.25, 3.5]

(3.5, 3.75]

(3.75, 4.0]

(4.0, 4.25]

(4.25, 4.5]

(4.5, 4.75]

(4.75, 5.0]

(5.0, 5.25]

(5.25, 5.5]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

1

0

0

2

2

Khoảng điểm

(5.5, 5.75]

(5.75, 6.0]

(6.0, 6.25]

(6.25, 6.5]

(6.5, 6.75]

(6.75, 7.0]

(7.0, 7.25]

(7.25, 7.5]

(7.5, 7.75]

(7.75, 8.0]

(8.0, 8.25]

Số lượng

2

3

1

6

3

10

11

11

14

23

42

Khoảng điểm

(8.25, 8.5]

(8.5, 8.75]

(8.75, 9.0]

(9.0, 9.25]

(9.25, 9.5]

(9.5, 9.75]

(9.75, 10.0]

(10.0, 10.25]

(10.25, 10.5]

(10.5, 10.75]

(10.75, 11.0]

Số lượng

48

54

77

76

102

100

154

177

227

278

364

Khoảng điểm

(11.0, 11.25]

(11.25, 11.5]

(11.5, 11.75]

(11.75, 12.0]

(12.0, 12.25]

(12.25, 12.5]

(12.5, 12.75]

(12.75, 13.0]

(13.0, 13.25]

(13.25, 13.5]

(13.5, 13.75]

Số lượng

403

496

551

640

842

980

1,184

1,373

1,563

1,807

2,059

Khoảng điểm

(13.75, 14.0]

(14.0, 14.25]

(14.25, 14.5]

(14.5, 14.75]

(14.75, 15.0]

(15.0, 15.25]

(15.25, 15.5]

(15.5, 15.75]

(15.75, 16.0]

(16.0, 16.25]

(16.25, 16.5]

Số lượng

2,291

2,797

3,012

3,300

3,729

4,016

4,405

4,830

5,311

5,838

6,055

Khoảng điểm

(16.5, 16.75]

(16.75, 17.0]

(17.0, 17.25]

(17.25, 17.5]

(17.5, 17.75]

(17.75, 18.0]

(18.0, 18.25]

(18.25, 18.5]

(18.5, 18.75]

(18.75, 19.0]

(19.0, 19.25]

Số lượng

6,414

6,876

7,243

7,674

8,041

8,440

8,644

8,948

9,326

9,637

9,935

Khoảng điểm

(19.25, 19.5]

(19.5, 19.75]

(19.75, 20.0]

(20.0, 20.25]

(20.25, 20.5]

(20.5, 20.75]

(20.75, 21.0]

(21.0, 21.25]

(21.25, 21.5]

(21.5, 21.75]

(21.75, 22.0]

Số lượng

10,019

10,071

10,366

10,356

10,375

9,947

9,777

9,394

9,067

8,427

8,091

Khoảng điểm

(22.0, 22.25]

(22.25, 22.5]

(22.5, 22.75]

(22.75, 23.0]

(23.0, 23.25]

(23.25, 23.5]

(23.5, 23.75]

(23.75, 24.0]

(24.0, 24.25]

(24.25, 24.5]

(24.5, 24.75]

Số lượng

7,464

6,769

6,218

5,826

5,100

4,540

4,182

3,783

3,331

2,912

2,673

Khoảng điểm

(24.75, 25.0]

(25.0, 25.25]

(25.25, 25.5]

(25.5, 25.75]

(25.75, 26.0]

(26.0, 26.25]

(26.25, 26.5]

(26.5, 26.75]

(26.75, 27.0]

(27.0, 27.25]

(27.25, 27.5]

Số lượng

2,337

2,063

1,733

1,440

1,279

1,033

865

666

483

365

262

Khoảng điểm

(27.5, 27.75]

(27.75, 28.0]

(28.0, 28.25]

(28.25, 28.5]

(28.5, 28.75]

(28.75, 29.0]

(29.0, 29.25]

(29.25, 29.5]

(29.5, 29.75]

(29.75, 30.0]

Số lượng

178

109

81

30

37

19

7

4

0

0

4. TỔ HỢP C00 (NGỮ VĂN-LỊCH SỬỊA LÍ)

a. Phổ điểm khoảng chia 1.0

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 13

Khoảng điểm

(0, 1]

(1, 2]

(2, 3]

(3, 4]

(4, 5]

(5, 6]

(6, 7]

(7, 8]

(8, 9]

(9, 10]

(10, 11]

Số lượng

1

2

3

4

20

68

186

558

1,176

2,558

4,545

Khoảng điểm

(11, 12]

(12, 13]

(13, 14]

(14, 15]

(15, 16]

(16, 17]

(17, 18]

(18, 19]

(19, 20]

(20, 21]

(21, 22]

Số lượng

7,949

12,934

19,943

28,663

38,586

49,235

59,098

67,142

71,797

71,194

64,876

Khoảng điểm

(22, 23]

(23, 24]

(24, 25]

(25, 26]

(26, 27]

(27, 28]

(28, 29]

(29, 30]

Số lượng

54,939

41,665

28,888

17,456

9,227

3,563

655

13

b. Phổ điểm khoảng điểm 0.75

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 14

Khoảng điểm

(0.0, 0.75]

(0.75, 1.5]

(1.5, 2.25]

(2.25, 3.0]

(3.0, 3.75]

(3.75, 4.5]

(4.5, 5.25]

(5.25, 6.0]

(6.0, 6.75]

(6.75, 7.5]

(7.5, 8.25]

Số lượng

0

2

2

2

2

8

22

60

125

273

533

Khoảng điểm

(8.25, 9.0]

(9.0, 9.75]

(9.75, 10.5]

(10.5, 11.25]

(11.25, 12.0]

(12.0, 12.75]

(12.75, 13.5]

(13.5, 14.25]

(14.25, 15.0]

(15.0, 15.75]

(15.75, 16.5]

Số lượng

989

1,719

2,773

4,230

6,330

9,229

12,756

17,121

22,434

27,903

33,862

Khoảng điểm

(16.5, 17.25]

(17.25, 18.0]

(18.0, 18.75]

(18.75, 19.5]

(19.5, 20.25]

(20.25, 21.0]

(21.0, 21.75]

(21.75, 22.5]

(22.5, 23.25]

(23.25, 24.0]

(24.0, 24.75]

Số lượng

39,998

45,156

49,863

52,874

54,279

53,117

49,387

44,638

37,401

30,054

22,746

Khoảng điểm

(24.75, 25.5]

(25.5, 26.25]

(26.25, 27.0]

(27.0, 27.75]

(27.75, 28.5]

(28.5, 29.25]

(29.25, 30.0]

Số lượng

16,101

10,466

6,258

3,075

1,018

136

2

c. Phổ điểm khoảng điểm 0.5

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 15

Khoảng điểm

(0.0, 0.5]

(0.5, 1.0]

(1.0, 1.5]

(1.5, 2.0]

(2.0, 2.5]

(2.5, 3.0]

(3.0, 3.5]

(3.5, 4.0]

(4.0, 4.5]

(4.5, 5.0]

(5.0, 5.5]

Số lượng

0

1

1

1

2

1

2

2

6

14

20

Khoảng điểm

(5.5, 6.0]

(6.0, 6.5]

(6.5, 7.0]

(7.0, 7.5]

(7.5, 8.0]

(8.0, 8.5]

(8.5, 9.0]

(9.0, 9.5]

(9.5, 10.0]

(10.0, 10.5]

(10.5, 11.0]

Số lượng

48

76

110

212

346

442

734

1,051

1,507

1,934

2,611

Khoảng điểm

(11.0, 11.5]

(11.5, 12.0]

(12.0, 12.5]

(12.5, 13.0]

(13.0, 13.5]

(13.5, 14.0]

(14.0, 14.5]

(14.5, 15.0]

(15.0, 15.5]

(15.5, 16.0]

(16.0, 16.5]

Số lượng

3,418

4,531

5,899

7,035

9,051

10,892

12,968

15,695

18,061

20,525

23,179

Khoảng điểm

(16.5, 17.0]

(17.0, 17.5]

(17.5, 18.0]

(18.0, 18.5]

(18.5, 19.0]

(19.0, 19.5]

(19.5, 20.0]

(20.0, 20.5]

(20.5, 21.0]

(21.0, 21.5]

(21.5, 22.0]

Số lượng

26,056

28,386

30,712

32,933

34,209

35,595

36,202

35,931

35,263

33,405

31,471

Khoảng điểm

(22.0, 22.5]

(22.5, 23.0]

(23.0, 23.5]

(23.5, 24.0]

(24.0, 24.5]

(24.5, 25.0]

(25.0, 25.5]

(25.5, 26.0]

(26.0, 26.5]

(26.5, 27.0]

(27.0, 27.5]

Số lượng

29,149

25,790

22,481

19,184

16,030

12,858

9,959

7,497

5,454

3,773

2,303

Khoảng điểm

(27.5, 28.0]

(28.0, 28.5]

(28.5, 29.0]

(29.0, 29.5]

(29.5, 30.0]

Số lượng

1,260

530

125

12

1

d. Phổ điểm khoảng điểm 0.25

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 16

Khoảng điểm

(0.0, 0.25]

(0.25, 0.5]

(0.5, 0.75]

(0.75, 1.0]

(1.0, 1.25]

(1.25, 1.5]

(1.5, 1.75]

(1.75, 2.0]

(2.0, 2.25]

(2.25, 2.5]

(2.5, 2.75]

Số lượng

0

0

0

1

0

1

1

0

1

1

0

Khoảng điểm

(2.75, 3.0]

(3.0, 3.25]

(3.25, 3.5]

(3.5, 3.75]

(3.75, 4.0]

(4.0, 4.25]

(4.25, 4.5]

(4.5, 4.75]

(4.75, 5.0]

(5.0, 5.25]

(5.25, 5.5]

Số lượng

1

2

0

0

2

4

2

4

10

8

12

Khoảng điểm

(5.5, 5.75]

(5.75, 6.0]

(6.0, 6.25]

(6.25, 6.5]

(6.5, 6.75]

(6.75, 7.0]

(7.0, 7.25]

(7.25, 7.5]

(7.5, 7.75]

(7.75, 8.0]

(8.0, 8.25]

Số lượng

20

28

29

47

49

61

97

115

144

202

187

Khoảng điểm

(8.25, 8.5]

(8.5, 8.75]

(8.75, 9.0]

(9.0, 9.25]

(9.25, 9.5]

(9.5, 9.75]

(9.75, 10.0]

(10.0, 10.25]

(10.25, 10.5]

(10.5, 10.75]

(10.75, 11.0]

Số lượng

255

345

389

498

553

668

839

876

1,058

1,236

1,375

Khoảng điểm

(11.0, 11.25]

(11.25, 11.5]

(11.5, 11.75]

(11.75, 12.0]

(12.0, 12.25]

(12.25, 12.5]

(12.5, 12.75]

(12.75, 13.0]

(13.0, 13.25]

(13.25, 13.5]

(13.5, 13.75]

Số lượng

1,619

1,799

2,178

2,353

2,779

3,120

3,330

3,705

4,294

4,757

5,169

Khoảng điểm

(13.75, 14.0]

(14.0, 14.25]

(14.25, 14.5]

(14.5, 14.75]

(14.75, 15.0]

(15.0, 15.25]

(15.25, 15.5]

(15.5, 15.75]

(15.75, 16.0]

(16.0, 16.25]

(16.25, 16.5]

Số lượng

5,723

6,229

6,739

7,559

8,136

8,622

9,439

9,842

10,683

11,377

11,802

Khoảng điểm

(16.5, 16.75]

(16.75, 17.0]

(17.0, 17.25]

(17.25, 17.5]

(17.5, 17.75]

(17.75, 18.0]

(18.0, 18.25]

(18.25, 18.5]

(18.5, 18.75]

(18.75, 19.0]

(19.0, 19.25]

Số lượng

12,635

13,421

13,942

14,444

15,000

15,712

16,234

16,699

16,930

17,279

17,549

Khoảng điểm

(19.25, 19.5]

(19.5, 19.75]

(19.75, 20.0]

(20.0, 20.25]

(20.25, 20.5]

(20.5, 20.75]

(20.75, 21.0]

(21.0, 21.25]

(21.25, 21.5]

(21.5, 21.75]

(21.75, 22.0]

Số lượng

18,046

18,094

18,108

18,077

17,854

17,704

17,559

16,793

16,612

15,982

15,489

Khoảng điểm

(22.0, 22.25]

(22.25, 22.5]

(22.5, 22.75]

(22.75, 23.0]

(23.0, 23.25]

(23.25, 23.5]

(23.5, 23.75]

(23.75, 24.0]

(24.0, 24.25]

(24.25, 24.5]

(24.5, 24.75]

Số lượng

14,990

14,159

13,395

12,395

11,611

10,870

9,967

9,217

8,480

7,550

6,716

Khoảng điểm

(24.75, 25.0]

(25.0, 25.25]

(25.25, 25.5]

(25.5, 25.75]

(25.75, 26.0]

(26.0, 26.25]

(26.25, 26.5]

(26.5, 26.75]

(26.75, 27.0]

(27.0, 27.25]

(27.25, 27.5]

Số lượng

6,142

5,264

4,695

4,023

3,474

2,969

2,485

2,097

1,676

1,331

972

Khoảng điểm

(27.5, 27.75]

(27.75, 28.0]

(28.0, 28.25]

(28.25, 28.5]

(28.5, 28.75]

(28.75, 29.0]

(29.0, 29.25]

(29.25, 29.5]

(29.5, 29.75]

(29.75, 30.0]

Số lượng

772

488

323

207

84

41

11

1

1

0

5. TỔ HỢP D01 (TOÁN-NGỮ VĂN-NGOẠI NGỮ)

a. Phổ điểm khoảng chia 1.0

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 17

Khoảng điểm

(0, 1]

(1, 2]

(2, 3]

(3, 4]

(4, 5]

(5, 6]

(6, 7]

(7, 8]

(8, 9]

(9, 10]

(10, 11]

Số lượng

0

0

0

1

21

127

509

1,528

3,843

7,682

13,581

Khoảng điểm

(11, 12]

(12, 13]

(13, 14]

(14, 15]

(15, 16]

(16, 17]

(17, 18]

(18, 19]

(19, 20]

(20, 21]

(21, 22]

Số lượng

21,183

30,463

41,287

52,453

63,659

73,476

80,005

83,056

80,988

75,653

66,833

Khoảng điểm

(22, 23]

(23, 24]

(24, 25]

(25, 26]

(26, 27]

(27, 28]

(28, 29]

(29, 30]

Số lượng

56,075

45,218

33,553

20,797

8,609

1,653

78

0

b. Phổ điểm khoảng điểm 0.75

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 18

Khoảng điểm

(0.0, 0.75]

(0.75, 1.5]

(1.5, 2.25]

(2.25, 3.0]

(3.0, 3.75]

(3.75, 4.5]

(4.5, 5.25]

(5.25, 6.0]

(6.0, 6.75]

(6.75, 7.5]

(7.5, 8.25]

Số lượng

0

0

0

0

1

4

39

105

320

776

1,610

Khoảng điểm

(8.25, 9.0]

(9.0, 9.75]

(9.75, 10.5]

(10.5, 11.25]

(11.25, 12.0]

(12.0, 12.75]

(12.75, 13.5]

(13.5, 14.25]

(14.25, 15.0]

(15.0, 15.75]

(15.75, 16.5]

Số lượng

3,174

5,256

8,418

12,030

16,742

21,597

27,954

34,062

40,590

46,302

52,962

Khoảng điểm

(16.5, 17.25]

(17.25, 18.0]

(18.0, 18.75]

(18.75, 19.5]

(19.5, 20.25]

(20.25, 21.0]

(21.0, 21.75]

(21.75, 22.5]

(22.5, 23.25]

(23.25, 24.0]

(24.0, 24.75]

Số lượng

57,039

60,837

61,633

62,279

59,463

56,322

50,734

45,393

38,939

33,060

26,230

Khoảng điểm

(24.75, 25.5]

(25.5, 26.25]

(26.25, 27.0]

(27.0, 27.75]

(27.75, 28.5]

(28.5, 29.25]

(29.25, 30.0]

Số lượng

19,249

11,974

5,506

1,526

199

6

0

c. Phổ điểm khoảng điểm 0.5

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 19

Khoảng điểm

(0.0, 0.5]

(0.5, 1.0]

(1.0, 1.5]

(1.5, 2.0]

(2.0, 2.5]

(2.5, 3.0]

(3.0, 3.5]

(3.5, 4.0]

(4.0, 4.5]

(4.5, 5.0]

(5.0, 5.5]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

0

1

4

17

45

Khoảng điểm

(5.5, 6.0]

(6.0, 6.5]

(6.5, 7.0]

(7.0, 7.5]

(7.5, 8.0]

(8.0, 8.5]

(8.5, 9.0]

(9.0, 9.5]

(9.5, 10.0]

(10.0, 10.5]

(10.5, 11.0]

Số lượng

82

172

337

587

941

1,488

2,355

3,268

4,414

5,992

7,589

Khoảng điểm

(11.0, 11.5]

(11.5, 12.0]

(12.0, 12.5]

(12.5, 13.0]

(13.0, 13.5]

(13.5, 14.0]

(14.0, 14.5]

(14.5, 15.0]

(15.0, 15.5]

(15.5, 16.0]

(16.0, 16.5]

Số lượng

9,428

11,755

13,946

16,517

19,088

22,199

24,822

27,631

30,322

33,337

35,605

Khoảng điểm

(16.5, 17.0]

(17.0, 17.5]

(17.5, 18.0]

(18.0, 18.5]

(18.5, 19.0]

(19.0, 19.5]

(19.5, 20.0]

(20.0, 20.5]

(20.5, 21.0]

(21.0, 21.5]

(21.5, 22.0]

Số lượng

37,871

39,488

40,517

41,011

42,045

40,856

40,132

38,633

37,020

34,576

32,257

Khoảng điểm

(22.0, 22.5]

(22.5, 23.0]

(23.0, 23.5]

(23.5, 24.0]

(24.0, 24.5]

(24.5, 25.0]

(25.0, 25.5]

(25.5, 26.0]

(26.0, 26.5]

(26.5, 27.0]

(27.0, 27.5]

Số lượng

29,294

26,781

23,830

21,388

18,248

15,305

11,926

8,871

5,524

3,085

1,261

Khoảng điểm

(27.5, 28.0]

(28.0, 28.5]

(28.5, 29.0]

(29.0, 29.5]

(29.5, 30.0]

Số lượng

392

72

6

0

0

d. Phổ điểm khoảng điểm 0.25

Bộ GD&ĐT công bố phổ điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2022 theo khối thi - Anh 20

Khoảng điểm

(0.0, 0.25]

(0.25, 0.5]

(0.5, 0.75]

(0.75, 1.0]

(1.0, 1.25]

(1.25, 1.5]

(1.5, 1.75]

(1.75, 2.0]

(2.0, 2.25]

(2.25, 2.5]

(2.5, 2.75]

Số lượng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Khoảng điểm

(2.75, 3.0]

(3.0, 3.25]

(3.25, 3.5]

(3.5, 3.75]

(3.75, 4.0]

(4.0, 4.25]

(4.25, 4.5]

(4.5, 4.75]

(4.75, 5.0]

(5.0, 5.25]

(5.25, 5.5]

Số lượng

0

0

0

1

0

2

2

5

12

22

23

Khoảng điểm

(5.5, 5.75]

(5.75, 6.0]

(6.0, 6.25]

(6.25, 6.5]

(6.5, 6.75]

(6.75, 7.0]

(7.0, 7.25]

(7.25, 7.5]

(7.5, 7.75]

(7.75, 8.0]

(8.0, 8.25]

Số lượng

28

54

65

107

148

189

241

346

403

538

669

Khoảng điểm

(8.25, 8.5]

(8.5, 8.75]

(8.75, 9.0]

(9.0, 9.25]

(9.25, 9.5]

(9.5, 9.75]

(9.75, 10.0]

(10.0, 10.25]

(10.25, 10.5]

(10.5, 10.75]

(10.75, 11.0]

Số lượng

819

1,021

1,334

1,453

1,815

1,988

2,426

2,813

3,179

3,476

4,113

Khoảng điểm

(11.0, 11.25]

(11.25, 11.5]

(11.5, 11.75]

(11.75, 12.0]

(12.0, 12.25]

(12.25, 12.5]

(12.5, 12.75]

(12.75, 13.0]

(13.0, 13.25]

(13.25, 13.5]

(13.5, 13.75]

Số lượng

4,441

4,987

5,380

6,375

6,566

7,380

7,651

8,866

9,125

9,963

10,468

Khoảng điểm

(13.75, 14.0]

(14.0, 14.25]

(14.25, 14.5]

(14.5, 14.75]

(14.75, 15.0]

(15.0, 15.25]

(15.25, 15.5]

(15.5, 15.75]

(15.75, 16.0]

(16.0, 16.25]

(16.25, 16.5]

Số lượng

11,731

11,863

12,959

13,190

14,441

14,546

15,776

15,980

17,357

17,308

18,297

Khoảng điểm

(16.5, 16.75]

(16.75, 17.0]

(17.0, 17.25]

(17.25, 17.5]

(17.5, 17.75]

(17.75, 18.0]

(18.0, 18.25]

(18.25, 18.5]

(18.5, 18.75]

(18.75, 19.0]

(19.0, 19.25]

Số lượng

18,338

19,533

19,168

20,320

19,884

20,633

20,224

20,787

20,622

21,423

20,248

Khoảng điểm

(19.25, 19.5]

(19.5, 19.75]

(19.75, 20.0]

(20.0, 20.25]

(20.25, 20.5]

(20.5, 20.75]

(20.75, 21.0]

(21.0, 21.25]

(21.25, 21.5]

(21.5, 21.75]

(21.75, 22.0]

Số lượng

20,608

19,798

20,334

19,331

19,302

18,529

18,491

17,255

17,321

16,158

16,099

Khoảng điểm

(22.0, 22.25]

(22.25, 22.5]

(22.5, 22.75]

(22.75, 23.0]

(23.0, 23.25]

(23.25, 23.5]

(23.5, 23.75]

(23.75, 24.0]

(24.0, 24.25]

(24.25, 24.5]

(24.5, 24.75]

Số lượng

14,728

14,566

13,396

13,385

12,158

11,672

10,843

10,545

9,348

8,900

7,982

Khoảng điểm

(24.75, 25.0]

(25.0, 25.25]

(25.25, 25.5]

(25.5, 25.75]

(25.75, 26.0]

(26.0, 26.25]

(26.25, 26.5]

(26.5, 26.75]

(26.75, 27.0]

(27.0, 27.25]

(27.25, 27.5]

Số lượng

7,323

6,275

5,651

4,811

4,060

3,103

2,421

1,780

1,305

783

478

Khoảng điểm

(27.5, 27.75]

(27.75, 28.0]

(28.0, 28.25]

(28.25, 28.5]

(28.5, 28.75]

(28.75, 29.0]

(29.0, 29.25]

(29.25, 29.5]

(29.5, 29.75]

(29.75, 30.0]

Số lượng

265

127

59

13

6

0

0

0

0

0

HOÀNG HƯƠNG

Ý kiến bạn đọc